Từ điển Tiếng Việt "bứ Bự" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bứ bự" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bứ bự
np. Đầy ách, no đầy. No bứ bự. Say bứ bự: Say mèm, không còn hay biết gì nữa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bứ bự
bứ bự- khẩu ngữ
- ăn no bứ bự To be completely cloyed with food
Từ khóa » Bu Bu Là Gì
-
Bubu Là Gì - Nghĩa Của Từ Bubu
-
"bubu" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"bubu" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Bubu Là Gì - Nghĩa Của Từ Bubu
-
Bubu - Ý Nghĩa Và Bắt Nguồn Của 100.000 Tên
-
Bé Khỏe - "Mẹ ơi Cho Con Muốn đi... BUBU" Là Muốn đi đâu?...
-
BU Là Gì? -định Nghĩa BU | Viết Tắt Finder
-
Bubu
-
Bu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bụ" - Là Gì?
-
Từ Bư Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt