Từ điển Tiếng Việt "bụ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bụ
- tt. Mập tròn, trông khoẻ mạnh, dồi dào sức sống: Thằng bé bụ thật chọn những cây bụ mà trồng.
nt. Mập mạp (nói về trẻ con).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bụ
bụ- adj
- Plump, chubby, sappy
- cổ tay em bé bụ: the baby's wrists were plump
- chọn những cây bụ đem trồng: to pick out sappy saplings for planting
- Plump, chubby, sappy
Từ khóa » Bu Bu Là Gì
-
Bubu Là Gì - Nghĩa Của Từ Bubu
-
"bubu" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"bubu" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Bubu Là Gì - Nghĩa Của Từ Bubu
-
Bubu - Ý Nghĩa Và Bắt Nguồn Của 100.000 Tên
-
Bé Khỏe - "Mẹ ơi Cho Con Muốn đi... BUBU" Là Muốn đi đâu?...
-
BU Là Gì? -định Nghĩa BU | Viết Tắt Finder
-
Bubu
-
Bu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bứ Bự" - Là Gì?
-
Bu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bư Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt