Từ điển Tiếng Việt "bú Dù" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bú dù" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bú dù
- d. (kng.). Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). Trông như con bú dù. Đồ bú dù!
nd. Con khỉ (dùng làm tiếng mắng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbú dù
bú dù- noun
- Monkey
- Đồ bú dù!: What a monkey!
- Monkey
Từ khóa » Con Bú Dù Là Con Gì
-
Bú Dù - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khỉ Gió… Con Bú Dù! - RFI
-
Bú Dù Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bú Dù. Dám Chắc Rằng Rất Nhiều... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Từ Điển - Từ Bú Dù Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hiểu Nó Thế Nào! (Phần 2)
-
Nghĩa Của Từ Bú Dù - Từ điển Việt
-
Bú Dù
-
Bú Dù Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dấu Hiệu Mang Thai Trong Khi Cho Con Bú Là Gì? | Vinmec
-
Làm Sao để Biết Bé đã Bú đủ No? | Vinmec
-
Làm Thế Nào để Biết Rằng Con Bạn đã Bú đủ Sữa Mẹ Hay Chưa?
-
Nhận Biết Chính Xác Dấu Hiệu Bé đòi Bú - Bệnh Viện Hồng Ngọc