Từ điển Tiếng Việt "bủa Vây" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bủa vây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bủa vây
nđg. Tỏa ra khắp nơi để bao vây. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbủa vây
bủa vây- Encircle, besiege, lay siage tọ
- Bủa vây đồn địch: To lay siege to the enemy post
Từ khóa » Bủa Vây Tiếng Trung
-
Bủa Vây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bổ Vây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TAI HỌA ĐANG DỒN DẬP BỦA VÂY NƯỚC... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Mạng Lưới Bủa Vây Trung Quốc Bằng Tiếng Nhật - Từ điển Glosbe
-
'bủa Vây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bủa Vây' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
[Vietsub] Vây Giữ - Vương Tĩnh Văn Không Mập | 沦陷 - 王靖雯不胖
-
Từ Bủa Vây Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bài Hát Tiếng Trung: Vây Giữ 沦陷 Lúnxiàn
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cạm Bẫy Lừa đảo Bủa Vây Sinh Viên - CAND
-
Xuất Khẩu "hụt Hơi" Khi Loạt Khó Khăn Bủa Vây | TS24 Corp
-
Tin đồn Bủa Vây Sao Hoa Ngữ: Tiêu Chiến, Cung Tuấn Có động Thái ...