Từ điển Tiếng Việt "bủa Vây" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bủa vây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bủa vây
nđg. Tỏa ra khắp nơi để bao vây. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbủa vây
bủa vây- Encircle, besiege, lay siage tọ
- Bủa vây đồn địch: To lay siege to the enemy post
Từ khóa » Bủa Vây
-
Nghĩa Của Từ Bủa Vây - Từ điển Việt
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khó Khăn Bủa Vây Facebook - VnExpress Số Hóa
-
'bủa Vây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bệnh Tật "bủa Vây" Bé 14 Tháng Tuổi
-
Tín Dụng đen "bủa Vây" Công Nhân - Báo Lao Động
-
Bệnh Tật "bủa Vây" Khi Sử Dụng đồ Uống Có đường - Báo Lao động
-
Thách Thức Trong Ngoài Bủa Vây TT Biden, Liệu Nước Mỹ Có đang đi ...
-
Tin Tức, Hình ảnh, Video Clip Mới Nhất Về Bủa Vây Người Dân
-
Tin Tức, Hình ảnh, Video Clip Mới Nhất Về Bủa Vây
-
Từ Điển - Từ Bủa Vây Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cạm Bẫy “bủa Vây” Người Có Nhu Cầu Xuất Khẩu Lao động
-
Từ Bủa Vây Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gánh Nặng Bệnh Tật 'bủa Vây' Khi Người Việt Sử Dụng đồ Uống Có ...