Từ điển Tiếng Việt "bực Tức" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bực tức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bực tức
- tt. Bực mình vì tức giận: Không hiểu bực tức về chuyện gì mà sinh ra gắt gỏng với vợ con.
nt. Tức tối, không bằng lòng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbực tức
bực tức- Fretty and angry
- thái độ bực tức: a fretty and angry attitude
- không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng: to be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger
Từ khóa » Bực Tức Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Bực Tức - Từ điển Việt
-
Bực Tức - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bực Tức Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bực Tức Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bực Tức Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
ĐịNh Nghĩa Bực Tức TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Bực Tức
-
Từ Điển - Từ Bực Tức Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Bực Tức Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bực Tức Bằng Tiếng Anh
-
BỰC TỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đề ôn Thi THPT Quốc Gia Môn Ngữ Văn Lớp 12 - Năm 2021
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bực Bội - Từ điển ABC
-
Đố Kị Nghĩa Là Bực Tức, Khó Chịu Trước Những May Mắn Và Thành ...