Từ điển Tiếng Việt "bụi Bặm" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bụi bặm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bụi bặm
- dt. Bụi bẩn nói chung: Bụi bặm bám đầy xe Bàn ghế, giường tủ đầy bụi bặm.
nd. Nói chung về bụi; đầy bụi, phủ bụi. Ngồi chỗ bụi bặm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bụi bặm
bụi bặm- noun
- Dust (nói khái quát)
- bàn ghế đầy bụi bặm: dusty furniture
- Dust (nói khái quát)
Từ khóa » Bum Bụi Bẫm
-
Bum Bụi Bẫm - YouTube
-
Bum Bụi Bẫm - YouTube
-
Shop Bé Bụ Bẫm - Đồ Dùng Cho Mẹ Và Bé
-
'bụ Bẫm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bụ Bẫm
-
BỤI BẶM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhìn Em Bé Bụ Bẫm, Xinh Xắn... - Những Câu Nói Hay Nhức Nhói
-
Bum-bum-girl प्रोफाइल | Facebook
-
Shop Bé Bụ Bẫm Telah Bersiaran Langsung. - Facebook
-
Bấm Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Bấm Còi Cho... Văn Hóa Còi!