Từ điển Tiếng Việt "bụi Bặm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bụi bặm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bụi bặm

- dt. Bụi bẩn nói chung: Bụi bặm bám đầy xe Bàn ghế, giường tủ đầy bụi bặm.

nd. Nói chung về bụi; đầy bụi, phủ bụi. Ngồi chỗ bụi bặm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bụi bặm

bụi bặm
  • noun
    • Dust (nói khái quát)
      • bàn ghế đầy bụi bặm: dusty furniture

Từ khóa » Bum Bụi Bẫm