Từ điển Tiếng Việt "bụi đời" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bụi đời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bụi đời

nd. Cảnh sống lang thang, không nhà cửa, không nghề nghiệp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bụi đời

bụi đời
  • Loose derelict; street-urchin

Từ khóa » Bụi đời Nghĩa Là Gì