Từ điển Tiếng Việt "bủn Rủn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bủn rủn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bủn rủn

- t. (hay đg.). Cử động không nổi nữa, do gân cốt như rã rời ra. Hai chân bủn rủn không bước được. Sợ bủn rủn cả người.

nt. Rời rã, mềm nhũn, không cử động được. Chân tay bủn rủn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bủn rủn

bủn rủn
  • adj
    • Flagging, flaccid
      • hai chân bủn rủn không bước được: his two legs flagging, he could hardly walk
      • sợ bủn rủn cả chân tay: to have one's limbs flaccid out of fear
      • bủn rủn cả người vì đói: to have one's whole body flagging from hunger

Từ khóa » Bủn Rủn Có Nghĩa Là