Từ điển Tiếng Việt "bủn Xỉn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bủn xỉn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bủn xỉn

- tt. Hà tiện, keo kiệt quá đáng, đến mức không dám chi dùng đến cả những khoản hết sức nhỏ nhặt: tính bủn xỉn bủn xỉn từng xu từng đồng Lão ta là một kẻ hết sức bủn xỉn.

nt. Keo kiết, hà tiện. Tính bủn xỉn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bủn xỉn

bủn xỉn
  • adj
    • Mean, stingy
      • bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè: stingy, he stints his friends every penny

Từ khóa » Kẹt Xỉn