Từ điển Tiếng Việt "bưu ảnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bưu ảnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bưu ảnh

hd. Bưu thiếp có in ảnh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bưu ảnh

bưu ảnh
  • noun
    • Picture postcard

Từ khóa » Bưu ảnh Tiếng Anh Là Gì