Từ điển Tiếng Việt "cá Hồi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cá hồi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cá hồi
(Salmo; Oncorhynchus), nhóm cá xương ở biển ôn đới và cận nhiệt đới, sinh sản ở nước ngọt. Thân hình thoi, dẹt bên, mõm dài. Chiều dài thân có thể đến 2 m. Thịt màu hồng, ngon, rất được ưa chuộng. Gồm nhiều loài: CH vồng (Salmo irideus) sống ở Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và các vùng nước ngọt; CH màu hồng (Oncorhynchus gorbuscha); CH Nhật Bản (O. mason).
nd. Cá biển vùng ôn đới, thường vào sông để đẻ, là loại cá nuôi ở nhiều nước.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cá hồi
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trout Fish Là Cá Gì
-
Gökkuşağı Alabalığı
-
Trout Là Cá Gì - Cá Hồi Nhập Khẩu Khác Gì Cá Hồi Nuôi Tại
-
Cá Hồi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Trout - Gia Chánh - Mỵ Nương
-
Phân Biệt Cá Hồi Na Uy Salmon Và Trout
-
Cá Trout Là Cá Gì - Blog Của Thư
-
3 Món Trout Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia - Cookpad
-
'trout' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Trout In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
SALMON AND TROUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TROUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cá Hồi - Wiki Là Gì
-
Trout Là Cá Gì - Payday Loanssqa