Từ điển Tiếng Việt "cấm Kỵ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cấm kỵ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cấm kỵ

ht. Kiêng cữ, không được phạm đến. Điều cấm kỵ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cấm kỵ

cấm kỵ
  • verb
    • to abstain
      • điều cấm kỵ: The taboo

Từ khóa » Cấm Kỵ Là Gì