Từ điển Tiếng Việt "cấm Kỵ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cấm kỵ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cấm kỵ
ht. Kiêng cữ, không được phạm đến. Điều cấm kỵ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcấm kỵ
cấm kỵ- verb
- to abstain
- điều cấm kỵ: The taboo
- to abstain
Từ khóa » Cấm Kỵ Là Gì
-
Cấm Kỵ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cấm Kị - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cấm Kỵ - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Cấm Kị Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Từ “cấm Kỵ. Điều Kiêng Kỵ Là Gì Và ý Nghĩa Của Việc Kiêng ...
-
Cấm Kỵ Là Gì? Chi Tiết Về Cấm Kỵ Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
'cấm Kỵ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Cấm Kỵ TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Điều Cấm Kỵ - Wiko
-
Những Con Số Bị Coi Là 'cấm Kỵ' - BBC News Tiếng Việt
-
Cấm Kỵ – Wikipedia Tiếng Việt - Học Đấu Thầu
-
ĐIỀU CẤM KỴ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đầu Năm Kiêng Gì? Những điều Cấm Kỵ Ngày Tết Cần Tránh | VinID