Từ điển Tiếng Việt "cầm Trịch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cầm trịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cầm trịch

nđg. Điều khiển mọi người trong một công việc. Có người cầm trịch vững vàng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cầm trịch

cầm trịch
  • To conduct (a choir), to guide
    • đứng ra cầm trịch cho các bạn hát: to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus
    • việc cần có người cầm trịch vững vàng: that job needs a firm guiding hand

Từ khóa » Cầm Trịch Nghĩa Là Gì