Từ điển Tiếng Việt "cặn Bã" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cặn bã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cặn bã
- dt. Cái vô dụng, xấu xa, thấp hèn, đáng bỏ đi, ví như phần cặn và bã sau khi đã chắt lọc, lấy hết tinh chất: trừ bỏ cặn bã văn chương cặn bã phần tử cặn bã trong xã hội.
nd. Cái xấu xa, dơ bẩn đáng bỏ. Cặn bã của xã hội: bọn người xấu xa thấp hèn trong xã hội.xem thêm: bã, cặn, cấn, cặn bã
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cặn bã
cặn bã- noun
- Dregs
- thải chất cặn bã: to eliminate dregs
- những phần tử cặn bã của xã hội cũ: the dregs of the old society
- Dregs
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cặn Bã Của Xã Hội Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cặn Bã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cặn Bã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cặn Bã Xã Hội Là Gì
-
Cặn Bã - Wiktionary Tiếng Việt
-
CẶN BÃ CỦA XÃ HỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐịNh Nghĩa Cặn Bã - Tax-definition
-
Cặn Bã
-
Cặn Bã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"Những Kẻ Xấu Này Là Cặn Bã Của Xã Hội." Tiếng Anh Là Gì?
-
Tự điển - Cặn Bã Xã Hội - .vn
-
Hội Sceptic Việt Nam - LOÀI CẶN BÃ - RÁC RƯỞI XÃ ... - Facebook
-
Cặn Bã Của Xã Hội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cảnh Báo Xã Hội Bây Giờ Sao Lắm Bọn Cặn Bã Thế? - Otosaigon