Từ điển Tiếng Việt "cặn Kẽ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cặn kẽ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cặn kẽ
- tt, trgt. Kĩ lưỡng, từng li từng tí: Dặn dò cặn kẽ; Lời dạy bảo cặn kẽ.
np. Kỹ lưỡng, tỉ mỉ. Hiểu cặn kẽ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcặn kẽ
cặn kẽ- adj
- Careful, detailed, minute
- hiểu cặn kẽ: to understand every detail
- Careful, detailed, minute
Từ khóa » Hiểu Cặn Kẽ
-
HIỂU CẶN KẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cặn Kẽ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cặn Kẽ - Từ điển Việt
-
Giải Thích Chi Tiết Cặn Kẽ , Dễ Hiểu , Rất Phù... - Tiki
-
Nghĩa Của Từ Cặn Kẽ Bằng Tiếng Việt
-
Học Thuật Là Phải Tìm Hiểu Cặn Kẽ... - Phong Thủy Đại Lộc | Facebook
-
Từ Điển - Từ Cặn Kẽ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thi Quốc Tịch Mỹ 2022: Câu 35-47 - Thắng Phạm - YouTube
-
Hiểu Cặn Kẽ Về 3 Khái Niệm CAC, LTV, ROI Là Gì ? - MobileCRM
-
Tìm Hiểu Cặn Kẽ Về Những Cơn Ho Và Thuốc Trị Ho | FBNC - YouTube
-
Thi Quốc Tịch Mỹ 2022: Câu 13-25 - Thắng Phạm - YouTube