Từ điển Tiếng Việt "cấp Số Cộng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cấp số cộng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cấp số cộng

một dãy số trong đó, bắt đầu từ số hạng thứ hai trở đi, mỗi số hạng bằng số hạng liền trước nó cộng với một hằng số d (gọi là công sai của CSC). Vậy nếu số hạng đầu tiên là a1 và công sai là d thì CSC có dạng: a1, a1 + d ,..., a1 + (n – 1)d, ...

Nếu d > 0 ta có CSC tiến, nếu d < 0="" ta="" có="" csc="" lùi.="" tổng="" n="" số="" hạng="" đầu="" tiên="" của="" csc="" trên="" đây="" là:="">

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cấp số cộng

arithmetic sequence
arithmetic series
  • cấp số cộng cấp cao: arithmetic series of higher order
  • cấp số cộng cao: arithmetic series of higher order
  • arithmetical progression
    arthemetic progression
    arithmetic (al) progression
    tổng của cấp số cộng
    sum of arithmetic progression

    Từ khóa » Cấp Số Cộng Có Nghĩa Là Gì