Từ điển Tiếng Việt "cát đằng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"cát đằng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cát đằng
- Chỉ người vợ lẽ. Xem Cát Lũy
hd. Dây sắn và dây bìm; chỉ thân phận đàn bà bé mọn phải làm lẽ, làm hầu người: Tuyết sương che chở che thân cát đằng (Ng. Du).Tầm nguyên Từ điểnCát ĐằngCát: như trên, đằng: cây mây. Hai thứ cây leo. Diệu kinh có nói rằng: chúng sinh nếu sa váo lưới tình ái thì cũng như cây đằng, cây cát vương vấn vào cây khô. Nghĩa bóng: nương tựa vấn vít vào cây khác.
Tuyết sương che chở cho thân cát đằng. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cát đằng
cát đằng- (cũ) Concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)
Từ khóa » Cát đằng Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cát đằng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cát đằng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Cát đằng - Từ điển Việt
-
'cát đằng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Cát đằng - Từ điển Hán Nôm
-
Cát đằng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cây Dây Leo Cát đằng: Ý Nghĩa, Cách Trồng Hoa Leo Nhanh, Nở đẹp ...
-
Hoa Cát đằng - Biểu Tượng Của Một Tình Yêu đẹp Nhưng đầy Trắc Trở
-
Ý Nghĩa Hoa Cát Đằng - Tượng Trưng Tình Yêu Đẹp Nhưng Đầy ...
-
Hoa Cát Đằng | Đặc Điểm - Sự Tích Và Ý Nghĩa Trong Tình Yêu
-
Cát đằng Là Gì? định Nghĩa
-
Đặt Tên Cho Con Nguyễn Cát Đằng 45/100 điểm Trung Bình
-
[THÚ VỊ] Hoa Cát Đằng | Loài Hoa đẹp Với Nhiều Công Dụng Tuyệt Vời
-
Hoa Cát đằng - Biểu Tượng Của Một Tình Yêu đẹp đầy Trắc Trở