Từ điển Tiếng Việt "cáu Bẳn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cáu bẳn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cáu bẳn
nt. Hay cáu một cách vô lý. Đau yếu nên sinh ra cáu bẳn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cáu bẳn
cáu bẳn- Peevish, petulant
- Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn: He is peevish because of frequent illness
Từ khóa » Tính Cáu Bẳn Là Gì
-
Cho Mình Hỏi “cáu Bẳn" Và... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Cáu Bẳn
-
Nghĩa Của Từ Cáu Bẳn - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Cáu Bẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
'cáu Bẳn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cáu Bẩn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hay Cáu Gắt Do đâu? 8 Nguyên Nhân Khiến Bạn Hay Nổi Nóng Cáu Gắt
-
Cáu Bẩn Nghĩa Là Gì?
-
Cáu Gắt Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Cáu Bẳn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trở Nên Hay Cáu Gắt đã Là Bệnh? - Báo Tuổi Trẻ
-
Giải Mã Nguyên Nhân Con Gái Dễ Cáu Gắt Trong Ngày đèn đỏ - Ferrovit