Từ điển Tiếng Việt "cây Mẹ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cây mẹ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cây mẹ

cây được dùng để lấy giống gieo trồng. CM có chất lượng cao thì cây thế hệ sau mới có năng suất cao. Trình độ sản xuất càng cao, tiêu chuẩn chọn CM càng nghiêm ngặt. Khi xây dựng vườn giống, CM là các cây trội để lấy hom, cành, hạt giống.

là cây lâm nghiệp tốt nhất được tuyển chọn từ rừng tự nhiên, rừng trồng, rừng giống hoặc vườn giống để nhân giống.

Nguồn: 15/2004/PL-UBTVQH11

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cây Me Có Nghĩa Là Gì