Từ điển Tiếng Việt "chắc Nịch" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chắc nịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chắc nịch

- tt. 1. Rắn và cứng cáp: Bà có vóc người nhỏ nhắn, chắc nịch (Sơn-tùng) 2. Chặt chẽ, vững vàng: Lời văn chắc nịch.

nt. Chắc cứng, không xốp. Không lép, không bệu chút nào: Thịt chắc nịch. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chắc nịch

chắc nịch
  • Firm
    • Bắp thịt chắc nịch: Firm muscles
    • Lý lẽ chắc nịch: Firm ground
dense
cát chắc nịch
compact sand
đất chắc nịch
compacted soil
đất chắc nịch
firm soils
đất sét chắc nịch
compacted clay dial set
đất sét chắc nịch
firm clay
mặt đất chắc nịch
firm ground

Từ khóa » Chắc Nịch Hay Chắc Nịch