Từ điển Tiếng Việt "chân Thành" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chân thành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chân thành
ht&p. Rất thành thật, xuất phát từ lòng mình. Lời nói chân thành. Chân thành cảm ơn.Tầm nguyên Từ điểnChân ThànhChân: thật, thành: ngay thật. Không có gì dối trá.
Sinh xem biết ý chân thành. Nhị Độ Mai
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chân thành
chân thành- Heartfelt; loyal; sincere
Từ khóa » Từ Chân Thành Có Nghĩa Là Gì
-
Chân Thành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chân Thành - Từ điển Việt
-
Chân Thành Hay Trân Thành: Từ Nào Mới Là đúng Chính Tả?
-
Chân Thành Trong Tình Yêu Có Nghĩa Là Gì Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Chân Thành
-
Chân Thành Hay Trân Thành Mới Đúng Chính Tả, 99% Đều Sai
-
Chân Thành Là Gì? Chân Thành Hay Trân Thành Khi Cảm ơn
-
Trân Thành Hay Chân Thành? Từ Nào Mới đúng Chính Tả? - GiaiNgo
-
Chân Thành Nghĩa Là Gì?
-
Chân Thành Hay Trân Thành – Từ Nào Đúng Chính Tả? - Góc Tò Mò
-
Chân Thành Là Gì? Cách Nhận Biết Và Trở Thành Người Chân Thành
-
Từ Điển - Từ Chân Thành Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chân Thành Hay Trân Thành, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Chân Thành - Từ điển ABC