Từ điển Tiếng Việt "chân Thành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chân thành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chân thành

ht&p. Rất thành thật, xuất phát từ lòng mình. Lời nói chân thành. Chân thành cảm ơn.Tầm nguyên Từ điểnChân Thành

Chân: thật, thành: ngay thật. Không có gì dối trá.

Sinh xem biết ý chân thành. Nhị Độ Mai
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chân thành

chân thành
  • Heartfelt; loyal; sincere
bona fide
  • hành động chân thành: bona fide action
  • Từ khóa » Từ Chân Thành Có Nghĩa Là Gì