Từ điển Tiếng Việt "chẳng Bù" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chẳng bù" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chẳng bù

np. Chỉ trường hợp không tốt ngược lại. Hôm nay nắng gắt, chẳng bù với hôm qua mưa suốt ngày. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chẳng bù

chẳng bù
  • Unlike

Từ khóa » Chẳng Bù Là Ai