Từ điển Tiếng Việt "chén đồng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chén đồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chén đồng

Tầm nguyên Từ điểnChén Đồng

Đồng: cùng, hòa hợp. Do chữ: đồng tâm (cùng lòng). Vợ chồng hoặc tình nhân tâm đầu ý hiệp với nhau.

Tưởng người dưới nguyệt chén đồng. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chén đồng Có Nghĩa Là Gì