Từ điển Tiếng Việt "chén đồng" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chén đồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chén đồng
Tầm nguyên Từ điểnChén ĐồngĐồng: cùng, hòa hợp. Do chữ: đồng tâm (cùng lòng). Vợ chồng hoặc tình nhân tâm đầu ý hiệp với nhau.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng. Kim Vân Kiều Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Chén đồng Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chén đồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giải Nghĩa Của Từ "chén đồng" Trong đoạn Trích Kiều ở Lầu Ngưng ...
-
Giải Nghĩa Từ “chén đồng”. Chỉ Ra Một Thành Ngữ, Giải ... - Toploigiai
-
Câu 4: Giải Nghĩa Từ “chén đồng”. Chỉ Ra Một Thành ...
-
Top 15 Chén đồng Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chén đồng" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
'chén đồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ "đồng" Trong Câu "Tưởng Người Dưới Nguyệt Chén đồng Có Nghĩa ...
-
Từ Chén đồng Trong Câu Thơ Tưởng Người Dưới ...
-
Nghĩa Của Ước Lệ Chén đồng Là Gì - Tieu Dong - HOC247
-
Nói Người Dưới Nguyệt Chén đồng Là Chỉ Ai - Hồng Trang
-
[Văn 9]: Chén đồng - HOCMAI Forum
-
Tưởng Người Dưới Nguyệt Chén đồng Nghĩa Là Gì
-
Từ Chén đồng được Hiểu Theo Nghĩa Nào