Từ điển Tiếng Việt "chèn ép" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chèn ép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chèn ép
- đgt. Lấn át, kìm hãm không cho phát triển: bị nhiều thế lực chèn ép không thể chèn ép nhau mãi được.
nđg. Lấn át, kìm hãm, không cho phát triển. Tư bản nhỏ bị tư bản lớn chèn ép.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chèn ép
chèn ép- verb
- To block, to keep back
Từ khóa » Chèn ép La Gi
-
Chèn ép - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chèn ép - Từ điển Việt
-
Chèn ép Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hội Chứng Chèn ép Khoang - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chèn ép Tủy - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Hội Chứng Chèn ép Khoang Là Gì? - Vinmec
-
Chèn ép Tim Cấp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị - Vinmec
-
Tìm Hiểu Những Nguyên Nhân Có Thể Gây đau Lưng & Chân
-
Chèn ép
-
Hội Chứng Chèn ép Khoang Dưới Mỏm Cùng Vai
-
Hội Chứng Chèn ép Khoang Cấp Tính - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Bệnh Chèn ép đám Rối Cánh Tay - Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Hội Chứng Chèn ép Dây Thần Kinh Là Gì? - Hello Bacsi
-
HỘI CHỨNG CHÈN ÉP KHOANG - Bệnh Viện Quân Y 7A