Từ điển Tiếng Việt "chỉnh Hợp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chỉnh hợp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chỉnh hợp

(địa chất), quan hệ tiếp xúc liên tục giữa hai phân vị địa tầng kế tiếp nhau. Ở mặt tiếp xúc giữa hai phân vị không có mặt bào mòn và thế nằm các lớp đá của chúng hoàn toàn phù hợp với nhau. Có thể phân biệt CH giả, khi thế nằm giữa hai phân vị địa tầng phù hợp nhau nhưng trên thực tế có gián đoạn trong tích tụ trầm tích.

(toán), một khái niệm của toán học tổ hợp. Một CH chập k của n phần tử là một tập hợp con sắp thứ tự gồm k phần tử lấy ra từ một tập hợp gồm n phần tử. Hai CH chập k được xem là khác nhau nếu chúng khác nhau bởi các phần tử hoặc bởi thứ tự các phần tử. Số CH chập k khác nhau của n phần tử được kí hiệu là và được tính bởi công thức

Vd. với 5 số lẻ đầu tiên ta có thể lập nên

 số có ba chữ số khác nhau.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chỉnh hợp

arrange
Lĩnh vực: toán & tin
arrangement
  • chỉnh hợp có lặp: arrangement with repetition
  • sự chỉnh hợp: arrangement
  • bất chỉnh hợp Cimmeri
    Cimmerian unconformity
    bẫy dầu bất chỉnh hợp (địa chất)
    unconformity trap
    bộ chỉnh hợp chuyển TCP/IP-> Dial-UB-VP
    TCP/IP-> Dial-UB-VP Adapter
    chỉnh hợp (phân vỉa)
    conformable
    độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy
    hade with the dip
    đứt gãy chỉnh hợp
    conformable fault
    góc không chỉnh hợp
    angle of unconformity
    không chỉnh hợp
    disconformity
    không chỉnh hợp
    discordance
    không chỉnh hợp
    discordant
    không chỉnh hợp
    unconformable
    không chỉnh hợp cấu trúc
    structural discordance
    không chỉnh hợp địa hình
    topographic unconformity
    không chỉnh hợp địa phương
    local unconformity
    không chỉnh hợp giả
    para unconformity
    không chỉnh hợp góc
    clino-unconformity
    không chỉnh hợp khu vực
    regional unconformity
    không chỉnh hợp nghiêng
    clino-unconformity
    không chỉnh hợp song song
    parallel unconformity
    lớp chỉnh hợp
    conformable bed
    lớp không chỉnh hợp
    unconformable bed
    mặt chỉnh hợp
    plane of conformity
    mặt không chỉnh hợp
    plane of unconformity
    mặt không chỉnh hợp
    surface of unconformity
    mặt phẳng không chỉnh hợp
    unconformity plane
    nếp uốn chỉnh hợp
    concordant fold
    phân lớp chỉnh hợp
    conformable bedding
    sự (phân vỉa) không chỉnh hợp
    unconformity

    Từ khóa » Chỉnh Hợp Là Gì