Từ điển Tiếng Việt "chính Quả (chánh Quả)" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chính quả (chánh quả)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chính quả (chánh quả)

hd. Thành quả của người tu đắc đạo theo Phật giáo Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chánh Quả Nghĩa Là Gì