Từ điển Tiếng Việt "cho Biết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cho biết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cho biết

- đgt. (toán) Nói một số hay một lượng đã cho trong đầu bài: Cho biết hình ABC là một tam giác vuông có hai cạnh bằng nhau.

nđg. Báo để tường một việc gì. Không ai cho biết tin ấy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cho biết

cho biết
  • verb
    • to tell; to make known

Từ khóa » Cho Biết Có Nghĩa Là Gì