Từ điển Tiếng Việt "chơi Bời" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chơi bời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chơi bời
- đg. 1 (id.). Chơi với nhau (nói khái quát). Chơi bời với nhau. 2 Ham chơi những trò tiêu khiển có hại (nói khái quát). Chơi bời lêu lổng. Hạng người chơi bời. 3 (kng.; dùng phụ sau đg.). Làm việc gì mà không quan tâm đến mục đích cũng như đến kết quả cụ thể. Làm chơi bời như vậy thì bao giờ cho xong.
nđg. Theo đuổi những trò tốn tiền, hại sức và mất thì giờ. Gái chơi bời: gái đĩ. Tay chơi bời: người cờ bạc đĩ điếm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chơi bời
chơi bời- verb
- To be friends
- To indulge in play
- chỉ chơi bời, không lo học: to be more interested in playing than in learning
- To play at
- làm chơi bời: to play at working
Từ khóa » Chơi Bời Tiếng Anh La Gi
-
Chơi Bời Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHƠI BỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chơi Bời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHƠI BỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHƠI BỜI In English Translation - Tr-ex
-
CHƠI BỜI - Translation In English
-
'chơi Bời' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'chơi Bời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"chơi Bời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chơi Bời' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chơi Bời Lêu Lổng Nghĩa Là Gì - - MarvelVietnam
-
Người Làm Chơi Làm Bời Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Nghĩa Của Từ : Chơi Bời | Vietnamese Translation