Từ điển Tiếng Việt "chổi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chổi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chổi
- 1 dt. 1. Đồ dùng để quét, thường làm bằng cọng cây, rơm, lông thú...: chổi quét nhà chổi quét sơn chổi lông bện chổi rơm. 2. Chi tiết bằng than dẫn điện có tác dụng truyền dẫn điện trong máy phát điện ra hay đưa điện vào động cơ.
- 2 dt. Cây nhỏ cùng họ với ổi, sim, cành rất nhiều, thường dùng để lấy dầu xoa bóp hoặc làm chổi: dầu chổi.
nd. Đồ dùng để quét: Chổi lông. Chổi cau: chổi lá cau tước khô. Chổi lông gà: chổi bằng lông gà. Chổi quét sơn. Chổi sể (chổi xể): thường làm bằng cành cây chổi để quét rác.nd. Cây nhỏ cùng họ với sim, ổi, phân cành rất nhiều, dùng làm chổi quét hay cất lấy dầu xoa bóp (dầu chổi). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchổi
chổi- noun
- Broom
- chổi rơm: a straw broom
- Brush
- chổi than: a carbon brush
- chổi cùn rế rách: odds and ends
- Broom
broom |
dabber |
wiper |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chổi Xể La Gi
-
Cây Chổi Xể Là Gì? Tên Khoa Học Baeckea Frutescens
-
Chổi Sể Là Gì, Nghĩa Của Từ Chổi Sể | Từ điển Việt - Việt
-
Cây Chổi Xể Là Gì? Tên Khoa Học Baeckea Frutescens - Dolatrees
-
Nghĩa Của Từ Chổi Sể - Từ điển Việt
-
Chổi Sể Là Gì? Chi Tiết Về Chổi Sể Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Cây Chổi Xể, Công Dụng Cây Chổi Xuể, địa Chỉ Bán Cây Chổi Sể
-
Từ điển Việt Anh "chổi Xể" - Là Gì?
-
Cây Chổi Xể - VIETMEC
-
Lông Mày Chổi Xể Là Dáng Mày Như Nào? Ý Nghĩa Nhân Tướng Học
-
Cây Chổi Xể: Công Dụng Trị Bệnh Và Những Bài Thuốc ... - Onplaza
-
Lông Mày Chổi Xể Và Những ý Nghĩa Bí ẩn Về Tính Cách, đường Tình ...
-
Chổi Sể Nghĩa Là Gì?