Từ điển Tiếng Việt "chờn Vờn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chờn vờn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chờn vờn

- đg. Lượn quanh quẩn không rời. Đàn cá chờn vờn. Chờn vờn quanh miếng mồi.

nđg. Lượn quanh quẩn. Đoàn cá mập chờn vờn quanh xác chết trôi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chờn vờn

chờn vờn
  • verb
    • To swim about, to cruise
      • đàn cá chờn vờn trên mặt hồ: the school of fish swim about in the lake
      • tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi: the enemy ships were cruising off shore

Từ khóa » Giải Thích Từ Chờn Vờn