Từ điển Tiếng Việt "chữ Bát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chữ bát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chữ bát

nd. Chỉ cách đi hai bàn chân xoạc ra hai bên như hình chữ Hán “bát” (là tám). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chữ bát

chữ bát
  • chân chữ bát Bow-legged

Từ khóa » Hình Chữ Bát Là Gì