Từ điển Tiếng Việt "chuyên Môn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chuyên môn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chuyên môn

 tổ hợp các tri thức và kĩ xảo thực hành mà con người tiếp thu được qua đào tạo để có khả năng thực hiện một loại công việc trong phạm vi một ngành nghề nhất định, theo phân công lao động xã hội.

ht.1. Chuyên về một môn học nào. Cán sự chuyên môn. Ngành chuyên môn. 2. Chuyên làm một việc gì nói với ý mỉa mai. Hắn chuyên môn đi lừa thiên hạ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chuyên môn

chuyên môn
  • noun
    • Professional knowledge, profession skill, speciality
      • đi sâu vào chuyên môn: to deepen one's professional knowledge
  • adj
    • Specialized in
      • cửa hàng chuyên môn bán đồ gỗ: a shop specialized in wooden furniture
      • chuyên môn nói láo: to be specialized in telling lies, a specialized liar
Lĩnh vực: toán & tin
speciality
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
technical
chuyên môn hóa
specialized
cơ quan quốc tế chuyên môn
specialized international organization
công tác chuyên môn
special work
dây truyền chuyên môn hóa
specialized erection flow line
đội chuyên môn hóa
specialized team
mạch chuyên môn hóa
dedicated circuit
mức độ chuyên môn hóa
specialization level
ngành chuyên môn
specialty
sự chuyên môn hóa
specialization
sự chuyên môn hóa lao động
labor specialization
thuật ngữ chuyên môn
technology
tính chất chuyên môn
specifity
tổ chuyên môn hóa
specialized team
trình độ chuyên môn
skill
trình độ chuyên môn
workmanship
trình độ chuyên môn hóa
specialization level
trung tâm chuyên môn hóa
specialized center
line
  • giám đốc chuyên môn: line manager
  • phòng chuyên môn: line department
  • quản lý chuyên môn và nhân sự: line and staff management
  • m?tier
    professional
  • chương trình giáo dục chuyên môn liên tục: continuing professional education
  • chuyên môn thành thạo: professional
  • cơ quan chuyên môn: professional body
  • dự báo chuyên môn: professional forecasting
  • giám đốc chuyên môn: professional director
  • kỹ năng chuyên môn: professional skill
  • năng lực chuyên môn: professional qualification
  • nhân viên chuyên môn: professional
  • phí thu về dịch vụ chuyên môn: professional fees
  • sự đánh giá của các nhà chuyên môn: professional valuation
  • thu phí về dịch vụ chuyên môn: professional fees
  • tiêu chuẩn chuyên môn: professional standards
  • về mặt chuyên môn: professional
  • speciality
    technical
  • danh từ chuyên môn: technical terms
  • kỹ thuật chuyên môn: technical skill
  • thuật ngữ, danh từ chuyên môn: technical terms
  • workmanlike
    chi tiết chuyên môn về pháp luật
    legal technicality
    chuyên môn hóa
    specialization
    chuyên môn hóa
    specialize
    chuyên môn hóa công tác
    job specialization
    chuyên môn hóa công việc
    job specialization
    chuyên môn hóa hàng dọc
    vertical specialization
    chuyên môn hóa hoàn toàn
    complete specialization
    chuyên môn hóa lao động
    specialization of labour
    chuyên môn hóa nội ngành
    intra-industry specialization
    chuyên môn hóa quản lý
    management specialization
    chuyên môn hóa quốc tế hàng dọc
    vertical international specialization
    chuyên môn hóa quốc tế hàng ngang
    horizontal international specialization
    chuyên môn hóa sản xuất
    production specialization
    chuyên môn kế toán
    accounting profession
    chuyên môn về
    specialize
    cơ quan chuyên môn
    specialize agency
    cơ quan chuyên môn
    specialized agency
    công việc chuyên môn
    skilled work
    đơn vị nhà chuyên môn
    specialist unit
    đủ năng lực chuyên môn
    qualified
    đủ trình độ chuyên môn
    qualify
    giấy phép sử dụng kỹ thuật chuyên môn
    know- how licence
    hợp đồng kỹ thuật chuyên môn
    know-how contract

    Từ khóa » Từ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì