Environment : Môi trường. Natural Environment : Môi trường tự nhiên. Social Environment : Môi trường xã hội. Air Environment : Môi trường không khí Biological environment : Môi trường sinh vật. Soil Environment : Môi trường đất. Terrestrial Environment : Môi trường trên cạn.
Xem chi tiết »
KOS là một trong những đơn vị dẫn đầu trong việc thiết kế các khóa học luyện giao tiếp, IELTS chuyên sâu. 100 từ vựng chủ đề environment... từ vựng chủ đề Environment... · DANH TỪ CHỦ ĐỀ MÔI...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2020 · 27, Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs, Phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Chủ đề Environment (Môi trường) là một trong những chủ đề vô cùng phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Để có thể “chém” tốt trong phần thi ... Bị thiếu: ngành | Phải bao gồm: ngành
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2020 · Pollute: ô nhiễm · Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu · Dispose/release/ ...
Xem chi tiết »
Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường phổ biến và sử dụng ... Environmental pollution, ô nhiễm môi trường, Contamination, sự làm nhiễm độc.
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2020 · Các từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường · Absorption: sự hấp thụ · Activated carbon: than hoạt tính · A marine ecosystem: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường: A – B - C ... Environmental pollution ô nhiễm môi trường. Environmental protection : Bảo vệ môi trường.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Limit/curb/control, hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát, Cause/contribute to climate change/global warming ; Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions, tạo ra sự ...
Xem chi tiết »
Môi trường là một trong những chủ để rất hot gần đây, cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về ... 7. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
Xem chi tiết »
Từ vựng thực sự rất quan trọng và cần thiết khi bạn học tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Nó được xem là gốc rễ giúp bạn phát triển đồng thời cả ...
Xem chi tiết »
Việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường sẽ giúp bạn hiểu hơn những cụm từ mang tính chuyên ngành mà các báo bằng tiếng Anh viết đấy.
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2020 · Halt/discontinue/stop: dừng lại · Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát · Degrade ecosystems/ the environment/ habitats: làm suy thoái ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2022 · Environment là lĩnh vực cực kỳ cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong những bài thi IELTS. Patado gửi đến bạn 65 từ vựng IELTS cực chất về chủ ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · Những từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường hay gặp. Word, Example sentence, Meaning, Nghĩa tiếng việt. acid rain noun, Burning fossil fuels in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Chuyên Ngành Environment
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chuyên ngành environment hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu