Từ điển Tiếng Việt "cổng Chào" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cổng chào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cổng chào

nd. Khung trang trí hình giống cái cổng dựng lên trên lối đi để chào mừng nhân dịp lễ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cổng chào

city gate
propylaeum
tori
triumphal arch

Từ khóa » Cổng Chào Hay Cổng Trào