
Từ điển Tiếng Việt"công nhân"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
công nhân
- dt. Người lao động (thường là chân tay) làm việc dựa vào sự thu nạp nhân công của chủ tư liệu sản xuất công nghiệp hoặc của nhà nước, còn bản thân họ không chiếm hữu tư liệu sản xuất.
hd. Người làm công, thợ.xem thêm: thợ, công nhân, thợ thuyền

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
công nhân
công nhân- noun
- Worker; employee; workman
employee |
hand |
labour |
labourer |
| công nhân phụ: general labourer |
manualist |
operative |
working man |
workman |
| bảo hiểm tai nạn cho công nhân |
Accident or Injury to Workmen-Insurance Against |
|
coolerman |
|
| công nhân (làm việc) dưới đất |
pitman |
|
long-shore man |
|
tower man |
|
common laborer |
|
handling operator |
|
track loader |
|
goods porter |
|
| công nhân bốc xếp (ở cảng) |
stevedore |
|
freight porter |
|
wrecker |
|
cleaving grader |
|
track layer |
|
wagon man |
|
| công nhân đẩy xe nhỏ (ở mỏ, nhà máy) |
buggy man |
|
electrician |
|
caster |
|
donkey |
|
grave digger |
|
stand-by man |
|
unskilled laborer |
|
| công nhân không lành nghề |
unskilled worker |
|
hanging worker |
|
| công nhân kích trượt (di chuyển dàn tháp khoan) |
skidman |
|
bulldozer operator |
|
road worker |
|
piece worker |
|
tutworkman |
|
fireman |
|
blue-collar worker |
factory hand |
hand |
labour |
| bạo động của công nhân: labour troubles |
| công nhân (kỹ thuật) bán lành nghề: semi-skilled labour |
| công nhân chưa khai: unregistered labour |
| công nhân làm theo mùa: migrant labour |
| công nhân lưu động: migrant labour |
| công nhân thất nghiệp: unemployed labour |
| đẳng cấp công nhân: labour grade |
| những cuộc bạo động của công nhân: labour troubles |
| phí tổn công nhân đơn vị: unit labour cost |
| phong trào đấu tranh của công nhân: labour disturbance |
| sự thiếu công nhân lành nghề: scarcity of skilled labour |
labourer |
| công nhân nông trường: farm labourer |
| công nhân theo mùa: seasonal labourer |
operative |
salary earner |
shop floor |
| công nhân phân xưởng: shop floor worker |
| công nhân thường: shop floor |
| công nhân tuyến một: shop floor worker |
worker |
| công nhân (kỹ thuật): semi-skilled worker |
| công nhân (kỹ thuật) lành nghề: skilled worker |
| công nhân ăn lương: paid worker |
| công nhân biên tế: marginal worker |
| công nhân cấp hai: secondary worker |
| công nhân chất xám: knowledge worker |
| công nhân chính thức: regular worker |
| công nhân chui: underground worker |
| công nhân có tay nghề giỏi: proficiency worker |
| công nhân cổ trắng: white-collar worker |
| công nhân công nghiệp: industrial worker |
| công nhân công xưởng: factory worker |
| công nhân dệt: mill worker |
| công nhân di trú: migrant worker |
| công nhân giỏi tay nghề: proficient worker |
| công nhân khách trú: guest worker |
| công nhân làm tại nhà: outside worker |
| công nhân làm toàn thời gian: full-time worker |
| công nhân làm việc cả thời gian: full- time worker |
| công nhân làm việc có thời gian: fulltime worker |
| công nhân lao động phổ thông: unskilled worker |
| công nhân ngầm, bí mật: underground worker |
| công nhân ngoài công đoàn: non-union worker |
| công nhân nông nghiệp: agricultural worker |
| công nhân nông nghiệp: farm worker |
| công nhân nước ngoài: migrant worker |
| công nhân phân xưởng: shop floor worker |
| công nhân sản xuất: production worker |
| công nhân tạm thời: temporary worker |
| công nhân thất nghiệp: unemployed worker |
| công nhân thành thị: urban worker |
| công nhân thành viên hội đồng quản trị: worker director |
| công nhân trình độ tay nghề trung bình: average worker |
| công nhân tuyến một: shop floor worker |
| công nhân xây dựng: building worker |
| công nhân xây dựng: construction worker |
| những người đại diện công nhân viên chức: worker representation |
| sự tham gia quản lý của công nhân: worker participation |
| sự tự trị của công nhân: worker control |
| thợ, công nhân làm theo mùa: seasonal worker |
| ủy viên quản trị công nhân: worker director |
workingman |
| người lao động, người làm việc, lao công, công nhân: workingman |
workman |
| Làm giảm rủi ro-Giãn công nhân |
lay off |
|
| báo cáo về công nhân viên chức |
employment report |
|
| báo cáo với công nhân viên chức |
employee report |
|
| bảo hiểm bồi thường công nhân |
workmen's compensation insurance |
|
| biện pháp tiết kiệm của công nhân viên chức |
employee savings plans |
|
| bồi dưỡng phát triển công nhân viên chức |
staff development |
|
| chế độ cổ phần của công nhân |
employee stock ownership plans |
|
| chế độ tham gia chia lời (của công nhân viên xí nghiệp) |
profit-sharing scheme |
|
| chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp...) |
standard-time system |
|
| cố vấn công nhân viên chức |
staff counsellor |
|
| cố vấn công nhân viên chức |
staff counselor |
|
staff shares |
|
| công đoàn vận tải và công nhân xe hơi Anh |
Transport and General Workers union |
|
| công nhân (bốc xếp) ở cảng |
stevedore |
|
| công nhân (cắt đều và lột da) vòi phun |
header |
|
| công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp) |
docker |
|
| công nhân bốc dỡ hàng ở cảng |
stevedore |
|
loader |
|
porter |
|
stevedore |
|
docker |
|