Từ điển Tiếng Việt "công Tâm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"công tâm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm công tâm
hd. Lòng ngay thẳng, theo lẽ công bằng. Lấy công tâm mà xét.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Công Tâm Tiếng Anh Là Gì
-
'công Tâm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Công Tâm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Công Tâm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"công Tâm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Công Tâm | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
QUAN TÂM - Translation In English
-
CHỮ TÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[DOC] DHS5050_InterpreterForm_VIE_... - Department Of Human Services
-
Công Tâm Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Công Bằng Y Tế | COVID-19