Từ điển Tiếng Việt "cộng Tính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cộng tính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cộng tính

Nếu giá trị của một đại lượng tại một đơn thể bằng tổng các giá trị của nó tại các thành phần của đơn thể đó thì ta nói đại lượng đó là CT. Một cách toán học: ánh xạ f : 2X ® R (từ tập hợp mọi tập hợp con của tập hợp X vào tập hợp số thực R) là CT nếu với mọi tập hợp con A, B của X mà A Ç B = Æ thì f (A È B) = f(A) + f(B). Vd. độ dài, diện tích, khối lượng là các đại lượng CT.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cộng tính

Lĩnh vực: toán & tin
additive
  • chuỗi cộng tính: additive series
  • cộng tính (số hạng): additive
  • độ đo cộng tính: additive measure
  • hàm cộng tính không âm: non-negative additive
  • hàm cộng tính không âm: non-negative additive function
  • hàm tập hợp cộng tính đếm được: countable additive set function
  • hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn: completely additive set function
  • hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính: total additive set function
  • hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính: totally additive set function
  • hàm tập tuyệt đối cộng tính: absolutely additive set function
  • hàm tập tuyệt đối cộng tính: absolutely additive set of function
  • hàm tử cộng tính: additive functor
  • hàm tử cộng tính: additive functional
  • hoàn toàn cộng tính: completely additive
  • lớp cộng tính: additive class
  • lý thuyết cộng tính các số: additive number theory
  • lý thuyết cộng tính iđean: additive ideal theory
  • lý thuyết cộng tính số: additive number theory
  • nhóm cộng tính: additive group
  • pháp toán cộng tính: additive operation
  • phạm trù cộng tính: additive category
  • phép toán cộng tính: additive operation
  • quá trình cộng tính: additive process
  • sai số cộng tính: additive error
  • số học cộng tính: additive arithmetic
  • sự phân tích cộng tính: additive decomposition
  • sự tổng hợp cộng tính: additive synthesis
  • sự trùng hợp cộng tính: additive polymerization
  • tiếng ồn cộng tính: additive noise
  • additivity
    bit cộng tính
    additional bit
    bộ cộng tính tổng
    sum accumulator
    cộng tính dưới
    subaddititive
    cộng tính dưới
    subadditive
    không cộng tính
    non-additive
    sigma cộng tính
    sigma-additive

    Từ khóa » Hàm Cộng Tính