Từ điển Tiếng Việt "cùi Chỏ" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cùi chỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cùi chỏ

- d. (ph.). Cùi tay.

dt. Khuỷu ở cánh tay khi co: Đánh bằng cùi chỏ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cùi chỏ

cùi chỏ
  • noun
    • Elbow

Từ khóa » Cùi Chỏ