Từ điển Tiếng Việt "cùng đồ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cùng đồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cùng đồ

hd. Đường cùng, chỉ hoàn cảnh không lối thoát.Tầm nguyên Từ điểnCùng Đồ

Cùng: một nơi không có ngõ thoát ra, đồ: đàng. Nghĩa bóng: Khốn khổ cùng cực không biết xoay sở vào đâu.

Lỡ làng gặp bước cùng đồ. Thơ Cổ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cùng đồ Nghĩa Là Gì