Từ điển Tiếng Việt "cứng Ngắc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cứng ngắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cứng ngắc

nt. 1. Rất cứng. Cứng ngắc, nhai không nổi. 2. Không dịu dàng, uyển chuyển trong hành động, trong suy nghĩ. Tay chân cứng ngắc. Nguyên tắc cứng ngắc. Cũng nói Cứng nhắc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nó Cứng Ngắc