Từ điển Tiếng Việt"cuội"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
cuội
- I. dt. Nhân vật tưởng tượng, ngồi dưới cây đa ở trên cung trăng, tục truyền rằng, Cuội là người hay nói dối: nói dối như Cuội (tng.). II tt. 1. Nói dối rất tài: Thằng ấy cuội thật. 2. Nhảm nhí: nói cuội <> nói nhăng nói cuội
- 1 dt. Thứ sỏi lớn: Rải cuội trên lối.
- 2 dt. 1. Người ngồi gốc đa trên mặt trăng theo truyền thuyết: Bực mình theo Cuội tới cung mây (HXHương) 2. Kẻ hay nói dối trong chuyện cổ tích: Nói dối như Cuội. // trgt. Nhảm nhí; Dối trá; Không đúng sự thật: Nó hay nói cuội, tin sao được.
trầm tích vụn, gồm những mảnh đá được mài tròn do gió, nước chảy, sóng biển, kích thước từ 10 - 25 mm (C nhỏ) đến 50 - 100 mm (C lớn). C thạch anh là nguyên liệu tốt để đổ bê tông.
dt. Thằng nhỏ ngồi dưới gốc cây đa trên cung trăng theo tục truyền: Thằng Cuội đứng giữa cung trăng. Cầm rìu cầm rựa đốn săng kiền kiền (c.d). Dối như Cuội: hay nói dối quá.nId. Sạn lớn: Đá cuội ở dọc bờ bể. IIp. Nhảm nhí, dối. Nói cuội, Hứa cuội. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cuội
cuội- adv
- Nonsense; humbug
- nói nhăng nói cuội: to talk nonsense
broken stone |
crushed stone |
grail |
grain |
gravel fill |
khối đắp cuội sỏi: gravel fill |
pebbly |
rubble stone |
cuội (rải đường): rubble stone |
gravel bank |
|
coarse aggregate bituminous concrete |
|
gravel concrete |
|
gravel concrete |
|
pebble clarifier |
|
pebbled |
|
round aggregate |
|
glacial boulder |
|
glacier boulder |
|
decomposed granit gravel |
|
decomposed granite gravel |
|
phosphatic conglomerate |
|
cemented gravel |
|
glomeration |
|
glutenite |
|
pudding rock |
|
calcirudite |
|
polymictic conglomerate |
|
basal conglomerate |
|
monogenic conglometer |
|
oligomitic conglomerate |
|
microconglomerate |
|
polygenic conglomerate |
|
clay gall |
|
striated pebble |
|
consolidated gravel |
|
wind worn pebble |
|
water worn pebble |
|