Từ điển Tiếng Việt "cuỗm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cuỗm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cuỗm
- đg. (thgt.). Chiếm lấy và mang đi mất một cách nhanh chóng. Trộm cuỗm hết đồ đạc. Con mèo cuỗm miếng thịt.
nđg. Lấy trộm: Bị cuỗm nhiều áo quần.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cuỗm
cuỗm- verb
- to steal; to rob; to make of with
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Cuỗm
-
Cuỗm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cuỗm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cuỗm Là Gì, Nghĩa Của Từ Cuỗm | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Cuỗm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cuỗm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cuỗm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Cuỗm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'cuỗm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ket Qua Lich Thi Dau Euro-bd Truc Tiep - FBA UNLP
-
Xem Truc Tiep Mc2-tructiep - FBA UNLP
-
Xem Lại Trận đấu Liverpool Và Westham-bong Da Truc Tuyen
-
Giáo Viên Sẵn Sàng Thích Nghi Với Những Thay đổi, điều Chỉnh SGK