Từ điển Tiếng Việt "dạ Hương" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dạ hương" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dạ hương

(Cestrum nocturnum; tk. dạ lan hương, dạ lí hương), cây bụi, họ Cà (Solanaceae). Cao 1 - 3 m, vỏ xám xanh có bì khổng. Cụm hoa hình tán; hoa màu trắng hay vàng lục, hình ống dài 2 cm. Được trồng làm cảnh. Hoa nở vào đêm, rất thơm.

hd. Cây cảnh,hoa nhỏ hình ống phểu dài, về đêm thơm ngào ngạt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hoa Dạ Hương Trong Tiếng Anh Là Gì