Từ điển Tiếng Việt "đặc Ngữ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đặc ngữ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đặc ngữ

1. Cụm từ hay câu có cấu tạo cú pháp - ngữ nghĩa đặc biệt, không có khả năng sản sinh, được sử dụng như một tổ hợp định danh trong một ngôn ngữ; vd. chạy đằng trời, chạy thục mạng, hoà bình trong tầm tay.

2. Như thành ngữ, nhưng có sắc thái biểu cảm mạnh hơn; vd. ngậm máu phun người.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đặc ngữ

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
idiom

Từ khóa » đặc Ngữ Là Gì