Từ điển Tiếng Việt "đặc Thù" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đặc thù" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đặc thù
ht. Đặc biệt, khác với sự vật cùng loại. Nét đặc thù.là đặc điểm riêng có của một ngành, một lĩnh vực, địa phương mà các ngành khác, lĩnh vực khác, địa phương khác không có.
Nguồn: 137/2006/NĐ-CP
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đặc thù
đặc thù- Particular, specific
- Nét đặc thù: Specific characteristics
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đặc Thù Là Gì
-
Đặc Thù Là Gì? Quy định Những Ngành Nghề Mang Tính Chất đặc Thù?
-
Đặc Thù Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Đặc Thù - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đặc Thù Là Gì
-
đặc Thù Là Gì - Nghĩa Của Từ đặc Thù
-
Đặc Thù Là Gì, Nghĩa Của Từ Đặc Thù | Từ điển Việt
-
Tính Chất đặc Thù Là Gì? - Học Luật OnLine
-
Thế Nào Là Đặc Thù Là Gì ?
-
Đặc Thù Có Nghĩa Là Gì
-
Cơ Chế đặc Thù Có Tạo Nên Sự Phát Triển đặc Biệt?
-
ĐẶC THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đặc Thù Là Gì
-
Quy Hoạch Xây Dựng Khu Chức Năng đặc Thù Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Theo Quy định Mới Nhất, Hoạt động Phát Triển Sản Xuất Theo Nhiệm ...