Từ điển Tiếng Việt "đằm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đằm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đằm

nt. 1. Bình tĩnh. Tính đằm. 2. Ướt nhiều. Mắc mưa, đằm cả áo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đằm

đằm
  • Sedate, equable
    • Tính đằm: To be of an equable (sedate) temper

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đằm