Từ điển Tiếng Việt "đàm Phán" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đàm phán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đàm phán

- đg. Bàn bạc giữa hai hay nhiều chính phủ để cùng nhau giải quyết những vấn đề có liên quan đến các bên. Đàm phán về vấn đề biên giới giữa hai nước.

hdg. Bàn bạc giữa hai hay nhiều chính phủ để giải quyết một vấn đề quan trọng. Đàm phán tài binh. Cuộc đàm phán về vấn đề biên giới.

xem thêm: bàn, thảo luận, dàn xếp, điều đình, trao đổi, thương lượng, hiệp thương, đàm phán, hội đàm

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đàm phán

đàm phán
  • verb
    • to negotiate, to hold diplomatic talks
Lĩnh vực: toán & tin
negotiation (vs)
đàm phán lớp lưu thoát tối thiểu
Minimum throughput Class Negotiation (MTCN)
negotiable
Vòng đàm phán Tokyo
Tokyo round
Vòng đàm phán thương mại ở Tokyo
Tokyo round of trade negotiations
các cuộc đàm phán về thuế quan
tariff negotiations
cơ cấu đàm phán
bargaining structure
cuộc đàm phán
talks
cuộc đàm phán của công đoàn về hợp đồng năng suất
productivity bargaining
cuộc đàm phán đòi tăng lương
wage talks
cuộc đàm phán một xưởng
single plant bargaining
cuộc đàm phán tập thể chủ yếu
major collective bargaining
cuộc đàm phán tay đôi
face-to-face negotiation
đàm phán cấp cao nhất
summit talks
đàm phán cấp sự vụ
working-level consultation
đàm phán chủ-thợ
bargaining
đàm phán điều kiện hợp đồng
negotiation of contract terms
đàm phán giao dịch
business negotiation
đàm phán hợp đồng
contract negotiation
đàm phán mậu dịch đa phương
multilateral trade negotiation
đàm phán nhiều chủ
multi-employer bargaining
đàm phán nhiều công đoàn
multi-union bargaining
đàm phán tăng lương
wage raise talk
đàm phán tập thể
collective bargaining
đàm phán tập thể
multi-employer bargaining
đàm phán tập thể toàn ngành
industry-wide bargaining
đàm phán tay đôi
face-to-face negotiation
đàm phán theo mẫu
pattern bargaining
đàm phán thương mại
commercial negotiation
đàm phán trực tiếp
direct negotiation
đàm phán về tiền lương
pay talks
đã bỏ việc đàm phán giá cả
dropped
đơn vị đại diện đàm phán (với giới chủ)
bargaining unit

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đàm Phán Là Gì