Từ điển Tiếng Việt "đàn Anh" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đàn anh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đàn anh

nd. Bậc lớn tuổi ra đời trước mình và có tài hơn mình. Đàn anh trong làng báo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đàn anh

đàn anh
  • One's seniors' rank
    • Anh ta là bậc đàn anh chúng tôi: He ranks among our seniors

Từ khóa » đàn Anh đàn Chị Là Gì