Từ điển Tiếng Việt "đàn Tỳ Bà" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"đàn tỳ bà" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đàn tỳ bà
nd. Đàn bốn dây, thùng bầu, mặt phẳng, cần ngắn. Cũng gọi Đàn tỳ, Đàn tì bà. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » đàn Tỳ Bà Tiếng Anh Là Gì
-
Đàn Tỳ Bà - Wikipedia
-
đàn Tỳ Bà Tiếng Anh Là Gì
-
đàn Tỳ Bà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đàn Tỳ Bà In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ đàn Tỳ Bà - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đàn Tỳ Bà - Wiki Là Gì
-
đàn Tỳ Bà Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "tỳ Bà" - Là Gì? - Vtudien
-
Đàn Tỳ Bà - “nữ Hoàng Của Các Nhạc Cụ Dân Gian”